bernicle goose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bernicle goose
Phát âm : /'bɑ:nəklgu:s/ Cách viết khác : (bernicle_goose) /'bə:niklgu:s/
+ danh từ
- (động vật học) ngỗng trời branta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bernicle goose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bernicle goose":
barnacle goose bernicle goose - Những từ có chứa "bernicle goose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng mao nhạn gai ốc cỏ mần trầu
Lượt xem: 537